STT | Cấp trên | Tên vật tư | Tiêu chuẩn | Đơn vị tính | Kỳ dữ liệu | Giá | Ghi chú |
1
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: OM 18
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
17000
|
TGNNN
|
2
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: OM 2517
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
15000
|
TTKN
|
3
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: OM 4900
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
16000
|
TTKN
|
4
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: OM 5451
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
16000
|
TTKN
|
5
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: Một bụi đỏ (Đại lý)
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
16000
|
TTKN
|
6
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: Đài thơm 8
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
17000
|
TTKN
|
7
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: Hương Châu 6
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
18000
|
CC TTBVTV
|
8
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: Nàng hoa 9
|
|
kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
17000
|
TTKN
|
9
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: RVT (Đại lý)
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
19000
|
CC TTBVTV
|
10
|
Giống lúa
|
Lúa giống XN: ST 24
|
|
Kg
|
Tháng 5 Năm 2023
|
21000
|
CC TTBVTV
|